Trang chủPNCS34 • BVMF
add
Tập đoàn Dịch vụ Tài chính PNC
Giá đóng cửa hôm trước
547,25 R$
Phạm vi một năm
446,59 R$ - 656,18 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
79,54 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,41 T | 4,46% |
Chi phí hoạt động | 3,38 T | 0,77% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | 11,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,09 | 6,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,85 | 16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,08 T | 25,62% |
Tổng tài sản | 559,11 T | 0,47% |
Tổng nợ | 501,45 T | -0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | 11,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 T | 43,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,71 T | -16,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,22 T | 119,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,01 T | 60,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 4, 1845
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
53.175