Trang chủPNCKF • OTCMKTS
add
Galleon Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,54 Tr USD
Số lượng trung bình
42,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 585,52 N | -20,06% |
Thu nhập ròng | -716,89 N | 32,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -579,95 N | 20,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 666,76 N | 198,64% |
Tổng tài sản | 31,80 Tr | 6,60% |
Tổng nợ | 8,98 Tr | 55,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -716,89 N | 32,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -290,76 N | 28,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -687,02 N | -934,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 Tr | -405,70% |
Dòng tiền tự do | -510,22 N | -472,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2