Trang chủPNC • ASX
add
Pioneer Credit Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
184,62 N
Tỷ số P/E
19,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,76%
0,64%
0,98%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,69 Tr | 427,35% |
Chi phí hoạt động | 10,64 Tr | -29,94% |
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 149,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,93 | 109,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 Tr | -14,24% |
Tổng tài sản | 388,58 Tr | 5,61% |
Tổng nợ | 328,00 Tr | 1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 149,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | 77,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,00 N | 29,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,93 Tr | -21,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 Tr | 157,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
359