Trang chủPNBS • IDX
add
Bank Panin Dubai Syariah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 51,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 75,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 NT IDR
Số lượng trung bình
9,47 Tr
Tỷ số P/E
21,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,26 T | -21,58% |
Chi phí hoạt động | 94,74 T | -8,80% |
Thu nhập ròng | 13,05 T | -63,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,17 | -53,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,41 T | -96,06% |
Tổng tài sản | 17,78 NT | 7,62% |
Tổng nợ | 14,91 NT | 8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,05 T | -63,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 400,50 T | 195,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,16 T | -16,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,70 T | 75,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 195,65 T | 115,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
507