Trang chủPMTS • NASDAQ
add
CPI Card Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,19 $
Mức chênh lệch một ngày
27,48 $ - 31,85 $
Phạm vi một năm
15,02 $ - 35,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
315,14 Tr USD
Số lượng trung bình
31,48 N
Tỷ số P/E
17,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,10 Tr | 21,60% |
Chi phí hoạt động | 29,66 Tr | 7,54% |
Thu nhập ròng | 6,77 Tr | 147,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | 103,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,58 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,14 Tr | 37,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,54 Tr | 170,23% |
Tổng tài sản | 349,66 Tr | 19,06% |
Tổng nợ | 385,28 Tr | 11,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -35,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,77 Tr | 147,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,66 Tr | 126,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,02 Tr | -1.426,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,74 Tr | 71,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,89 Tr | 873,92% |
Dòng tiền tự do | 20,63 Tr | 101,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.500