Trang chủPMTS • NASDAQ
add
CPI Card Group Inc
21,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,79 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:57 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,72 $
Mức chênh lệch một ngày
21,46 $ - 22,41 $
Phạm vi một năm
18,46 $ - 35,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
245,82 Tr USD
Số lượng trung bình
62,48 N
Tỷ số P/E
13,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,76 Tr | 9,67% |
Chi phí hoạt động | 29,74 Tr | -1,06% |
Thu nhập ròng | 4,77 Tr | -12,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | -20,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | -1,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,35 Tr | 1,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,52 Tr | 83,85% |
Tổng tài sản | 351,91 Tr | 10,05% |
Tổng nợ | 381,63 Tr | 3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -29,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,77 Tr | -12,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,59 Tr | -36,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,25 Tr | -248,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,37 Tr | 9,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,02 Tr | -142,78% |
Dòng tiền tự do | 2,28 Tr | -90,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.500