Trang chủPMOMF • OTCMKTS
add
Prismo Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Mức chênh lệch một ngày
0,069 $ - 0,074 $
Phạm vi một năm
0,069 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 622,40 N | 61,06% |
Thu nhập ròng | -617,28 N | 13,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 498,54 N | -57,82% |
Tổng tài sản | 7,78 Tr | 24,02% |
Tổng nợ | 1,03 Tr | 187,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -617,28 N | 13,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -725,96 N | -220,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 327,47 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -297,50 N | -31,38% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -399,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web