Trang chủPMOMF • OTCMKTS
add
Prismo Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,099 $
Mức chênh lệch một ngày
0,093 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 194,92 N | -79,73% |
Thu nhập ròng | -201,73 N | 79,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,72 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,00 | -99,98% |
Tổng tài sản | 6,32 Tr | -24,53% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | -0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -201,73 N | 79,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,26 N | 100,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,38 N | 95,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,12 N | -100,95% |
Dòng tiền tự do | 76,79 N | 118,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web