Trang chủPMNXF • OTCMKTS
add
Perseus Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,86 $
Mức chênh lệch một ngày
2,86 $ - 2,90 $
Phạm vi một năm
1,52 $ - 2,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,88 T AUD
Số lượng trung bình
12,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,15 Tr | 24,11% |
Chi phí hoạt động | 39,05 Tr | -8,19% |
Thu nhập ròng | 96,29 Tr | 7,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,90 | -13,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,46 Tr | 13,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 751,83 Tr | 40,03% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 24,91% |
Tổng nợ | 270,94 Tr | 31,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,29 Tr | 7,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,55 Tr | 32,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,79 Tr | 39,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,92 Tr | -317,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,68 Tr | 377,53% |
Dòng tiền tự do | 58,01 Tr | -29,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.100