Trang chủPMNT • TLV
add
Payment Financial Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
408,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
400,00 ILA - 419,90 ILA
Phạm vi một năm
237,90 ILA - 489,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
149,14 Tr ILS
Số lượng trung bình
39,36 N
Tỷ số P/E
11,41
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,92 Tr | 47,59% |
Chi phí hoạt động | 5,59 Tr | 39,51% |
Thu nhập ròng | 4,09 Tr | 233,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,31 | 125,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,88 Tr | 67,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,92 Tr | -35,47% |
Tổng tài sản | 166,56 Tr | -10,61% |
Tổng nợ | 98,48 Tr | -21,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,09 Tr | 233,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,80 Tr | -149,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -573,00 N | 10,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 Tr | -1.436,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,50 Tr | -258,16% |
Dòng tiền tự do | -48,01 Tr | -692,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
45