Trang chủPMN • NASDAQ
add
Promis Neurosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 2,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,63 Tr USD
Số lượng trung bình
51,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,42 Tr | 102,09% |
Thu nhập ròng | -7,35 Tr | -102,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,40 Tr | 232,00% |
Tổng tài sản | 13,65 Tr | 284,60% |
Tổng nợ | 4,17 Tr | 20,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -114,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -143,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,35 Tr | -102,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,93 Tr | 52,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,93 Tr | 51,22% |
Dòng tiền tự do | -2,24 Tr | 75,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8