Trang chủPMJS • IDX
add
Putra Mandiri Jembar Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
121,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
116,00 Rp - 121,00 Rp
Phạm vi một năm
103,00 Rp - 180,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 NT IDR
Số lượng trung bình
39,35 N
Tỷ số P/E
14,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 NT | -21,23% |
Chi phí hoạt động | 112,42 T | 14,09% |
Thu nhập ròng | 15,56 T | -44,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | -29,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,89 T | -34,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 752,22 T | -12,69% |
Tổng tài sản | 4,71 NT | 2,52% |
Tổng nợ | 1,53 NT | 0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,56 T | -44,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,32 T | -52,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,74 T | -207,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,19 T | -39,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,40 T | -74,50% |
Dòng tiền tự do | 59,04 T | -79,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.221