Trang chủPMJS • IDX
add
Putra Mandiri Jembar Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
118,00 Rp
Phạm vi một năm
103,00 Rp - 148,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 NT IDR
Số lượng trung bình
320,40 N
Tỷ số P/E
16,06
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 NT | -9,50% |
Chi phí hoạt động | 106,14 T | 14,79% |
Thu nhập ròng | 24,37 T | -16,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | -7,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,33 T | -3,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,42 T | -66,14% |
Tổng tài sản | 4,93 NT | 5,74% |
Tổng nợ | 1,77 NT | 12,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,37 T | -16,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -144,39 T | -236,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,92 T | 70,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,89 T | -790,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,20 T | -1.149,59% |
Dòng tiền tự do | 5,82 T | 120,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.545