Trang chủPMIBHD • KLSE
add
Pan Merchant Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,22 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
201,42 Tr MYR
Số lượng trung bình
75,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,70 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 9,78 Tr | — |
Thu nhập ròng | 261,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 93,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,17 Tr | — |
Tổng tài sản | 185,18 Tr | — |
Tổng nợ | 50,39 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 916,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 261,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,19 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 127,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,68 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,07 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 8,84 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
188