Trang chủPMET • TSE
add
Patriot Battery Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 $
Mức chênh lệch một ngày
2,18 $ - 2,25 $
Phạm vi một năm
1,68 $ - 9,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
361,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
254,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,27 Tr | 32,44% |
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | -194,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -184,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,57 Tr | 9,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.468,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,70 Tr | -58,68% |
Tổng tài sản | 293,43 Tr | 27,29% |
Tổng nợ | 48,29 Tr | 47,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | -194,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -436,00 N | 88,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,48 Tr | 24,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -852,00 N | -108,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,76 Tr | 3,46% |
Dòng tiền tự do | -41,23 Tr | 17,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9