Trang chủPMCORP • KLSE
add
Pan Malaysia Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
98,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
107,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,38 Tr | 9,95% |
Chi phí hoạt động | 26,63 Tr | -11,87% |
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | 178,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,42 | 171,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,00 Tr | 723,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,55 Tr | -41,14% |
Tổng tài sản | 350,53 Tr | -19,06% |
Tổng nợ | 148,71 Tr | -9,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 882,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | 178,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,25 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,44 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -952,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 10,77 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
652