Trang chủPMCK • KLSE
add
PMCK Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,24 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
245,38 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,76 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,79 Tr | — |
Thu nhập ròng | 884,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,58 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,29 Tr | — |
Tổng tài sản | 186,76 Tr | — |
Tổng nợ | 36,98 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 884,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,88 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,65 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,94 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -334,88 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
476