Trang chủPMCCF • OTCMKTS
add
Peloton Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 127,54 N | -68,26% |
Thu nhập ròng | 293,68 N | -40,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -123,23 N | 69,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,65 N | -36,50% |
Tổng tài sản | 1,56 Tr | -4,96% |
Tổng nợ | 2,34 Tr | -36,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -775,41 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,68 N | -40,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,55 N | 20,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,63 N | -54,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,08 N | 779,17% |
Dòng tiền tự do | -420,89 N | -58,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web