Trang chủPMC • BKK
add
PMC Label Materials PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,80 ฿ - 0,82 ฿
Phạm vi một năm
0,63 ฿ - 1,26 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
324,61 Tr THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
3,62
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 198,86 Tr | -6,37% |
Chi phí hoạt động | 25,45 Tr | 9,46% |
Thu nhập ròng | 11,05 Tr | -8,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,56 | -2,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,88 Tr | -6,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,26 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,07 T | — |
Tổng nợ | 493,18 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 579,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 395,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,05 Tr | -8,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,26 Tr | 56,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 Tr | 95,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,58 Tr | -851,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,56 Tr | 12,49% |
Dòng tiền tự do | 47,27 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
176