Trang chủPLYTEC • KLSE
add
Plytec Holding Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
178,79 Tr MYR
Số lượng trung bình
703,25 N
Tỷ số P/E
13,07
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,35 Tr | 30,34% |
Chi phí hoạt động | 11,25 Tr | 18,43% |
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | 135,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | 126,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,83 Tr | 446,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,81 Tr | -32,20% |
Tổng tài sản | 288,13 Tr | 23,50% |
Tổng nợ | 151,32 Tr | 41,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 606,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | 135,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,06 Tr | 273,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,39 Tr | -1.050,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,75 Tr | -116,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 911,98 N | -95,89% |
Dòng tiền tự do | -1,22 Tr | -155,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
137