Trang chủPLYTEC • KLSE
add
Plytec Holding Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,16 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
100,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
682,95 N
Tỷ số P/E
13,21
Tỷ lệ cổ tức
6,06%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,84 Tr | -14,05% |
Chi phí hoạt động | 8,03 Tr | 22,28% |
Thu nhập ròng | 2,60 Tr | -49,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,56 | -40,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,72 Tr | -3,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 Tr | -55,32% |
Tổng tài sản | 282,77 Tr | 4,56% |
Tổng nợ | 139,42 Tr | 5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 606,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,60 Tr | -49,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,17 Tr | 147,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,37 Tr | 79,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,60 Tr | -193,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 194,58 N | 103,08% |
Dòng tiền tự do | 413,27 N | 102,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
137