Trang chủPLYTEC • KLSE
add
Plytec Holding Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
175,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
249,77 N
Tỷ số P/E
14,46
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,40 Tr | 1,99% |
Chi phí hoạt động | 7,07 Tr | 25,53% |
Thu nhập ròng | 2,40 Tr | -27,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | -29,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,74 Tr | 0,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,97 Tr | -47,31% |
Tổng tài sản | 288,77 Tr | 21,69% |
Tổng nợ | 150,00 Tr | 38,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 606,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,40 Tr | -27,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,05 Tr | 1.817,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,50 Tr | -481,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,67 Tr | 125,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,78 Tr | 57,95% |
Dòng tiền tự do | -7,69 Tr | -58,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
137