Trang chủPLYM • NYSE
add
Plymouth Industrial Reit Inc
16,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,23 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,92 $
Mức chênh lệch một ngày
16,05 $ - 16,37 $
Phạm vi một năm
12,70 $ - 24,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
739,24 Tr USD
Số lượng trung bình
341,87 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,52 Tr | -25,29% |
Chi phí hoạt động | 23,48 Tr | -8,77% |
Thu nhập ròng | 5,85 Tr | -5,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,59 | 25,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 179,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,40 Tr | -38,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,28 Tr | -25,26% |
Tổng tài sản | 1,41 T | -2,01% |
Tổng nợ | 827,32 Tr | -12,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 578,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,85 Tr | -5,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,61 Tr | -6,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,77 Tr | -1.712,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,06 Tr | 539,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,00 N | -110,16% |
Dòng tiền tự do | 11,90 Tr | -35,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46