Trang chủPLY • ASX
add
Playside Studios Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
457,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,24 Tr | -21,31% |
Chi phí hoạt động | 17,55 Tr | 32,09% |
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | -159,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,68 | -175,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,69 Tr | -128,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,53 Tr | -26,13% |
Tổng tài sản | 63,13 Tr | 2,43% |
Tổng nợ | 17,30 Tr | 32,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | -159,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 554,50 N | -91,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,32 Tr | -39,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,00 N | -20,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,29 Tr | -240,68% |
Dòng tiền tự do | -4,51 Tr | -365,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 12, 2011
Trang web