Trang chủPLY • ASX
add
Playside Studios Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
273,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,11 Tr | -28,92% |
Chi phí hoạt động | 13,90 Tr | 6,24% |
Thu nhập ròng | -3,39 Tr | -388,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,57 | -506,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,58 Tr | -376,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,48 Tr | -63,68% |
Tổng tài sản | 55,43 Tr | -19,93% |
Tổng nợ | 16,14 Tr | -10,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,39 Tr | -388,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,22 Tr | -260,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,28 Tr | -17,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -221,00 N | -9,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,53 Tr | -1.169,56% |
Dòng tiền tự do | -4,12 Tr | -1.318,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 12, 2011
Trang web