Trang chủPLUT • NASDAQ
add
Plutus Financial Group Ltd
3,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,47%)-0,015
3,20 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 $
Mức chênh lệch một ngày
3,05 $ - 3,32 $
Phạm vi một năm
2,06 $ - 4,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,35 Tr USD
Số lượng trung bình
32,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,00 N | -88,28% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | -71,81% |
Thu nhập ròng | -818,00 N | 56,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -325,90 | -268,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,04 Tr | -75,11% |
Tổng tài sản | 15,21 Tr | -83,41% |
Tổng nợ | 2,09 Tr | -93,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -818,00 N | 56,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
10