Trang chủPLUT • NASDAQ
add
Plutus Financial Group Ltd
2,45 $
Sau giờ giao dịch:(2,45%)+0,060
2,51 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 $
Mức chênh lệch một ngày
2,39 $ - 2,63 $
Phạm vi một năm
2,10 $ - 4,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,91 Tr USD
Số lượng trung bình
46,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 Tr | 117,55% |
Chi phí hoạt động | 3,88 Tr | -24,43% |
Thu nhập ròng | -867,50 N | 74,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,27 | 88,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,59 Tr | -19,68% |
Tổng tài sản | 71,73 Tr | -32,74% |
Tổng nợ | 16,51 Tr | -64,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -867,50 N | 74,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 Tr | 68,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -253,00 N | 92,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,90 Tr | 78,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
10