Trang chủPLUG • CNSX
add
Energy Plug Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 344,40 N | -25,59% |
Thu nhập ròng | -498,85 N | 20,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -417,32 N | 30,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 Tr | 6.156,03% |
Tổng tài sản | 1,18 Tr | 1.566,04% |
Tổng nợ | 135,31 N | -49,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -498,85 N | 20,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -351,90 N | -59,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,80 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,50 N | -94,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -466,21 N | -397,21% |
Dòng tiền tự do | -237,70 N | -4.211,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web