Trang chủPLTXF • OTCMKTS
add
JIVA Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,077 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,083 $
Phạm vi một năm
0,044 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
217,78 N CAD
Số lượng trung bình
3,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 879,69 N | -72,76% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | -63,03% |
Thu nhập ròng | -646,85 N | -77,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,53 | -551,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -578,42 N | 55,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,71 N | -51,48% |
Tổng tài sản | 1,32 Tr | -81,23% |
Tổng nợ | 15,17 Tr | -45,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -112,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -646,85 N | -77,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -378,62 N | -186,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 314,17 N | 149,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,26 N | 103,88% |
Dòng tiền tự do | -363,38 N | 90,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1