Trang chủPLTUR • IST
add
Platform Turizm Tsmclk Gd nst Tmzlk Hzmt
Giá đóng cửa hôm trước
28,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
27,52 ₺ - 29,08 ₺
Phạm vi một năm
13,10 ₺ - 34,78 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,75 T TRY
Số lượng trung bình
4,69 Tr
Tỷ số P/E
8,73
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 15,06% |
Chi phí hoạt động | 357,98 Tr | 24,73% |
Thu nhập ròng | 207,58 Tr | -28,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,38 | -37,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 290,40 Tr | 1.309,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 464,36 Tr | 20,70% |
Tổng tài sản | 9,06 T | 11,79% |
Tổng nợ | 2,90 T | 18,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,58 Tr | -28,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,01 Tr | -105,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,43 Tr | -10.640,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,06 Tr | 152,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,18 Tr | -362,83% |
Dòng tiền tự do | -427,59 Tr | -23,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
840