Trang chủPLTS • NASDAQ
add
Platinum Analytics Cayman Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,50 $
Phạm vi một năm
4,60 $ - 19,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
310,78 Tr USD
Số lượng trung bình
566,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 Tr | 280,21% |
Chi phí hoạt động | 724,88 N | -51,85% |
Thu nhập ròng | 778,38 N | 162,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,16 | 116,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 819,02 N | 169,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,74 N | 7.251,00% |
Tổng tài sản | 902,63 N | 29,44% |
Tổng nợ | 1,15 Tr | -31,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -250,87 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -79,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 60,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -269,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 778,38 N | 162,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -353,16 N | 59,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,83 N | 110,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 656,94 N | 310,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 319,33 N | 133,89% |
Dòng tiền tự do | -663,30 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
6