Trang chủPLTK • NASDAQ
add
Playtika Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,77 $
Mức chênh lệch một ngày
6,68 $ - 6,72 $
Phạm vi một năm
6,25 $ - 9,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T USD
Số lượng trung bình
915,38 N
Tỷ số P/E
11,53
Tỷ lệ cổ tức
5,95%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 620,80 Tr | -1,48% |
Chi phí hoạt động | 328,30 Tr | 1,14% |
Thu nhập ròng | 39,30 Tr | 3,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,33 | 5,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -5,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,60 Tr | -3,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 33,96% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 7,10% |
Tổng nợ | 3,29 T | 0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -98,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 372,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -26,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,30 Tr | 3,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,90 Tr | 44,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 323,60 Tr | 277,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,50 Tr | -6.685,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 435,60 Tr | 665,71% |
Dòng tiền tự do | 121,96 Tr | 77,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.600