Trang chủPLT • ASX
add
Plenti Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 0,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
80,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,25 Tr | 30,82% |
Chi phí hoạt động | 16,36 Tr | 8,64% |
Thu nhập ròng | 467,50 N | 48,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | 13,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 81,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,58 Tr | -8,98% |
Tổng tài sản | 2,38 T | 11,46% |
Tổng nợ | 2,36 T | 13,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 467,50 N | 48,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,36 Tr | 59,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,91 Tr | 37,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,96 Tr | -45,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 416,50 N | 205,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web