Trang chủPLS • KLSE
add
PLS Plantations Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,43 RM - 0,47 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,59 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
195,63 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
139,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,67 Tr | 15,53% |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | -37,78% |
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | 584,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,66 | 491,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,57 Tr | 53,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,79 Tr | 29,40% |
Tổng tài sản | 477,64 Tr | -2,38% |
Tổng nợ | 162,68 Tr | -9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | 584,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,46 Tr | -42,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | -379,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,69 Tr | 72,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,72 Tr | 516,34% |
Dòng tiền tự do | 12,20 Tr | -30,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
785