Trang chủPLS • KLSE
add
PLS Plantations Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,33 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,69 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
143,06 Tr MYR
Số lượng trung bình
48,87 N
Tỷ số P/E
103,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,44 Tr | -8,16% |
Chi phí hoạt động | 5,64 Tr | 5,52% |
Thu nhập ròng | 538,00 N | 105,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | 106,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,51 Tr | 198,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 Tr | -42,58% |
Tổng tài sản | 471,12 Tr | -5,50% |
Tổng nợ | 160,51 Tr | -14,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 538,00 N | 105,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,64 Tr | 53,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,80 Tr | -190,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,82 Tr | 26,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -980,00 N | 69,27% |
Dòng tiền tự do | 3,98 Tr | -50,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
9