Trang chủPLS • KLSE
add
PLS Plantations Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,37 RM - 0,39 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
171,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
16,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,80 Tr | -20,76% |
Chi phí hoạt động | 4,34 Tr | -2,45% |
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | 44,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,62 | 30,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 Tr | 172,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,99 Tr | -13,35% |
Tổng tài sản | 480,25 Tr | -6,59% |
Tổng nợ | 169,82 Tr | -10,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | 44,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,65 Tr | -78,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,07 Tr | 159,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,95 Tr | 27,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,23 Tr | 43,77% |
Dòng tiền tự do | 1,05 Tr | -81,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
9