Trang chủPLRX • NASDAQ
add
Pliant Therapeutics Inc
1,59 $
Sau giờ giao dịch:(1,26%)-0,020
1,57 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:40:54 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,65 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,69 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 16,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,61 Tr USD
Số lượng trung bình
959,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 45,59 Tr | -24,81% |
Thu nhập ròng | -43,30 Tr | 22,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,71 | 22,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,14 Tr | 24,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,87 Tr | -39,79% |
Tổng tài sản | 299,82 Tr | -38,02% |
Tổng nợ | 79,74 Tr | -12,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,30 Tr | 22,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,60 Tr | 10,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,49 Tr | 231,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,12 Tr | 84,91% |
Dòng tiền tự do | -29,37 Tr | 4,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
171