Trang chủPLRX • NASDAQ
add
Pliant Therapeutics Inc
1,44 $
Sau giờ giao dịch:(2,77%)-0,040
1,40 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:07:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 $
Mức chênh lệch một ngày
1,40 $ - 1,47 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 16,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,18 Tr USD
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 53,32 Tr | 13,36% |
Thu nhập ròng | -49,73 Tr | -20,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,82 | -18,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,86 Tr | -13,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,72 Tr | -28,03% |
Tổng tài sản | 396,95 Tr | -22,49% |
Tổng nợ | 92,87 Tr | 140,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 304,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,73 Tr | -20,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,66 Tr | -89,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,13 Tr | 22,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,00 N | -53,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,43 Tr | -219,75% |
Dòng tiền tự do | -33,16 Tr | -77,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
171