Trang chủPLRM • TLV
add
Palram Industries 1990 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.760,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
7.604,00 ILA - 7.799,00 ILA
Phạm vi một năm
6.287,00 ILA - 10.290,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T ILS
Số lượng trung bình
31,17 N
Tỷ số P/E
9,17
Tỷ lệ cổ tức
6,62%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 473,54 Tr | -4,21% |
Chi phí hoạt động | 121,56 Tr | 3,82% |
Thu nhập ròng | 53,34 Tr | -18,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,26 | -15,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,81 Tr | -12,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,91 Tr | 5,23% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 7,44% |
Tổng nợ | 568,72 Tr | 20,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,34 Tr | -18,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,30 Tr | 3,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,12 Tr | 82,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,48 Tr | -60,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,29 Tr | 25,10% |
Dòng tiền tự do | -55,01 Tr | 59,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.630