Trang chủPLPL3 • BVMF
add
Plano & Plano Desenvolvimento Imblr SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,82 R$
Mức chênh lệch một ngày
16,10 R$ - 16,92 R$
Phạm vi một năm
7,81 R$ - 16,99 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T BRL
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
9,41
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 608,29 Tr | 21,53% |
Chi phí hoạt động | 102,54 Tr | -5,80% |
Thu nhập ròng | 66,94 Tr | 61,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,00 | 32,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 61,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,24 Tr | 68,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 415,94 Tr | 94,74% |
Tổng tài sản | 2,50 T | 23,26% |
Tổng nợ | 1,64 T | 18,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 865,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,94 Tr | 61,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,35 Tr | -2.840,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,33 Tr | -124,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -221,16 Tr | -72,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -317,83 Tr | -222,36% |
Dòng tiền tự do | -95,04 Tr | 29,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
609