Trang chủPLPL3 • BVMF
add
Plano & Plano Desenvolvimento Imblr SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,68 R$
Mức chênh lệch một ngày
16,20 R$ - 16,71 R$
Phạm vi một năm
7,81 R$ - 16,99 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T BRL
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
9,53
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 783,82 Tr | 12,37% |
Chi phí hoạt động | 132,42 Tr | 20,13% |
Thu nhập ròng | 83,54 Tr | -12,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,66 | -21,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | -8,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,33 Tr | 9,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 498,30 Tr | 31,80% |
Tổng tài sản | 3,05 T | 47,76% |
Tổng nợ | 2,06 T | 57,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 988,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,54 Tr | -12,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,52 Tr | -126,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,35 Tr | 78,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,23 Tr | 10.781,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,36 Tr | 369,90% |
Dòng tiền tự do | -381,45 Tr | -280,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
609