Trang chủPLPC • NASDAQ
add
Preformed Line Products Co
138,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
138,93 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 16:00:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
140,07 $
Mức chênh lệch một ngày
137,62 $ - 142,88 $
Phạm vi một năm
109,01 $ - 159,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
686,45 Tr USD
Số lượng trung bình
30,64 N
Tỷ số P/E
18,53
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,12 Tr | 14,78% |
Chi phí hoạt động | 37,90 Tr | -8,32% |
Thu nhập ròng | 10,45 Tr | 65,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | 43,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,57 Tr | 87,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,24 Tr | 6,78% |
Tổng tài sản | 573,88 Tr | -4,85% |
Tổng nợ | 151,55 Tr | -18,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 422,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,45 Tr | 65,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,07 Tr | 24,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,63 Tr | 42,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,00 Tr | -107,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,75 Tr | -1,27% |
Dòng tiền tự do | 22,94 Tr | 401,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.401