Trang chủPLPC • NASDAQ
add
Preformed Line Products Co
146,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
146,61 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
143,97 $
Mức chênh lệch một ngày
144,13 $ - 148,27 $
Phạm vi một năm
109,01 $ - 159,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
724,29 Tr USD
Số lượng trung bình
49,83 N
Tỷ số P/E
18,59
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,54 Tr | 5,42% |
Chi phí hoạt động | 35,85 Tr | 9,32% |
Thu nhập ròng | 11,52 Tr | 20,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | 13,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,22 Tr | 8,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,84 Tr | 19,57% |
Tổng tài sản | 592,45 Tr | 1,08% |
Tổng nợ | 156,63 Tr | -9,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 435,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,52 Tr | 20,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,66 Tr | -1,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,66 Tr | -1.318,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,00 N | 99,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,41 Tr | 68,91% |
Dòng tiền tự do | -11,68 Tr | -346,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.401