Trang chủPLPC • NASDAQ
add
Preformed Line Products Co
211,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
211,85 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:47 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
210,94 $
Mức chênh lệch một ngày
209,80 $ - 216,29 $
Phạm vi một năm
118,99 $ - 245,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T USD
Số lượng trung bình
117,35 N
Tỷ số P/E
28,06
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 178,09 Tr | 21,17% |
Chi phí hoạt động | 39,72 Tr | 12,18% |
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | -65,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | -71,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,82 Tr | 19,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,95 Tr | 53,58% |
Tổng tài sản | 644,62 Tr | 8,90% |
Tổng nợ | 178,28 Tr | 9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 466,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | -65,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.401