Trang chủPLN • ASX
add
Pioneer Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
208,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 573,07 N | 161,37% |
Thu nhập ròng | -654,30 N | -95,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -282,18 N | -30,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 879,29 N | -52,62% |
Tổng tài sản | 4,70 Tr | 12,10% |
Tổng nợ | 235,52 N | -4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -654,30 N | -95,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -370,42 N | -77,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -488,15 N | -126,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 759,77 N | 1.663,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,28 N | 78,96% |
Dòng tiền tự do | -513,19 N | -78,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web