Trang chủPLG • NYSEAMERICAN
add
Platinum Group Metals Ltd
1,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,76%)-0,0100
1,30 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 19:58:17 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,29 $ - 1,38 $
Phạm vi một năm
0,99 $ - 2,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,91 Tr USD
Số lượng trung bình
633,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 497,00 N | -42,28% |
Thu nhập ròng | -411,00 N | 49,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -480,00 N | 43,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 Tr | -75,56% |
Tổng tài sản | 48,47 Tr | -2,07% |
Tổng nợ | 2,08 Tr | 34,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -411,00 N | 49,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -713,00 N | -60,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -469,00 N | 38,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 489,00 N | 1.477,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -684,00 N | 47,14% |
Dòng tiền tự do | -1,25 Tr | 0,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13