Trang chủPLG • NYSEAMERICAN
add
Platinum Group Metals Ltd
1,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,83 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:41:42 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 $
Mức chênh lệch một ngày
1,79 $ - 1,88 $
Phạm vi một năm
0,99 $ - 2,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
204,83 Tr USD
Số lượng trung bình
703,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -37,12% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | 29,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | 37,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,66 Tr | 18,85% |
Tổng tài sản | 54,94 Tr | 10,21% |
Tổng nợ | 2,68 Tr | 24,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | 29,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -770,00 N | -75,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -638,00 N | 25,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,67 Tr | 15.844,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,24 Tr | 505,64% |
Dòng tiền tự do | -539,62 N | 43,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13