Trang chủPLG • ASX
add
Pearl Gull Iron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
137,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -5,28 N | — |
Chi phí hoạt động | 205,25 N | -26,27% |
Thu nhập ròng | 89,01 N | 126,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,69 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,23 N | 53,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 132,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,37 N | -93,17% |
Tổng tài sản | 9,95 Tr | -2,13% |
Tổng nợ | 7,93 Tr | 3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,01 N | 126,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,02 N | 54,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,38 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,39 N | 51,51% |
Dòng tiền tự do | -32,49 N | 60,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web