Trang chủPLFLF • OTCMKTS
add
PlantFuel Life Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
179,69 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 907,37 N | -13,84% |
Chi phí hoạt động | 16,49 Tr | 40,80% |
Thu nhập ròng | -37,94 Tr | -183,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,18 N | -228,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,19 Tr | -21,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,27 N | -98,22% |
Tổng tài sản | 4,15 Tr | -86,72% |
Tổng nợ | 7,14 Tr | 358,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,94 Tr | -183,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,86 Tr | 32,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,57 Tr | -38,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -291,29 N | -232,84% |
Dòng tiền tự do | 1,48 Tr | 157,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web