Trang chủPLCR • TLV
add
Plasto Cargal Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
646,20 ILA
Phạm vi một năm
336,80 ILA - 827,20 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
43,97 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,22 Tr | 15,24% |
Chi phí hoạt động | 13,14 Tr | 9,69% |
Thu nhập ròng | -3,27 Tr | 56,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,55 | 62,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,28 Tr | 39,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,98 Tr | -87,82% |
Tổng tài sản | 671,21 Tr | -9,28% |
Tổng nợ | 511,80 Tr | -11,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,27 Tr | 56,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,48 Tr | 47,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,72 Tr | -264,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,55 Tr | -49,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -801,00 N | -154,84% |
Dòng tiền tự do | 3,87 Tr | 75,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
466