Trang chủPLC • ASX
add
Premier1 Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0048 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 469,69 N | -22,75% |
Thu nhập ròng | -549,84 N | 56,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -291,00 N | -316,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 730,66 N | -40,19% |
Tổng tài sản | 2,83 Tr | -49,08% |
Tổng nợ | 300,71 N | -54,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 368,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -549,84 N | 56,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -253,36 N | 68,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -334,18 N | 7,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,34 N | -101,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -606,88 N | -233,35% |
Dòng tiền tự do | -566,70 N | -228,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web