Trang chủPLBL • NASDAQ
add
Polibeli Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,01 $
Mức chênh lệch một ngày
7,20 $ - 8,00 $
Phạm vi một năm
5,60 $ - 14,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T USD
Số lượng trung bình
32,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,66 Tr | 61,12% |
Chi phí hoạt động | 2,78 Tr | 44,49% |
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | -55,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,22 | 3,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,32 Tr | -47,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 Tr | -11,80% |
Tổng tài sản | 21,04 Tr | 4,46% |
Tổng nợ | 45,68 Tr | 55,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -160,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | -55,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 Tr | 50,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,58 Tr | 475,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,36 Tr | -183,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,42 N | 89,92% |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | 13,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
154