Trang chủPLAS3 • BVMF
add
Plascar Participacoes Industriais SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,99 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,99 R$ - 4,99 R$
Phạm vi một năm
4,02 R$ - 7,40 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
62,00 Tr BRL
Số lượng trung bình
220,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 287,50 Tr | 1,58% |
Chi phí hoạt động | 43,22 Tr | 14,78% |
Thu nhập ròng | -49,83 Tr | -121,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,33 | -117,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -762,00 N | -104,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,58 Tr | -42,38% |
Tổng tài sản | 622,66 Tr | -9,27% |
Tổng nợ | 1,25 T | 8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -626,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,83 Tr | -121,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,96 Tr | -13,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,28 Tr | -29,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,37 Tr | 14,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,68 Tr | -123,34% |
Dòng tiền tự do | 29,02 Tr | -21,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
3.098