Trang chủPLAG • NYSEAMERICAN
add
Planet Green Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 $
Mức chênh lệch một ngày
1,74 $ - 1,97 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 5,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,04 Tr USD
Số lượng trung bình
66,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 907,00 N | 0,32% |
Chi phí hoạt động | 696,82 N | -23,85% |
Thu nhập ròng | -773,58 N | 55,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,29 | 55,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -438,25 N | 36,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,80 N | -15,55% |
Tổng tài sản | 28,14 Tr | -33,37% |
Tổng nợ | 18,07 Tr | -29,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -773,58 N | 55,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 Tr | -78,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 | 99,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 Tr | 10,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -690,70 N | -460,83% |
Dòng tiền tự do | -1,92 Tr | -431,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
62