Trang chủPLABS • KLSE
add
Peterlabs Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
48,16 Tr MYR
Số lượng trung bình
94,08 N
Tỷ số P/E
16,94
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,37 Tr | -1,98% |
Chi phí hoạt động | 4,86 Tr | -12,46% |
Thu nhập ròng | 667,00 N | -9,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | -7,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 Tr | 394,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,66 Tr | -19,49% |
Tổng tài sản | 120,47 Tr | 1,76% |
Tổng nợ | 38,03 Tr | 0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 667,00 N | -9,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,95 Tr | -35,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -339,00 N | 95,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,65 Tr | -162,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,10 Tr | 14,24% |
Dòng tiền tự do | 4,35 Tr | 917,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
79