Trang chủPLABS • KLSE
add
Peterlabs Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,35 RM - 0,36 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,55 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
94,95 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,04 Tr
Tỷ số P/E
34,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,61 Tr | -19,17% |
Chi phí hoạt động | 4,24 Tr | 1,95% |
Thu nhập ròng | 763,00 N | -0,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | 23,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 Tr | -11,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,37 Tr | 7,75% |
Tổng tài sản | 114,06 Tr | -0,92% |
Tổng nợ | 30,74 Tr | -7,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 763,00 N | -0,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
79