Trang chủPL8 • ASX
add
Plato Income Maximiser Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 $
Mức chênh lệch một ngày
1,41 $ - 1,43 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 1,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T AUD
Số lượng trung bình
733,62 N
Tỷ số P/E
12,72
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,46 Tr | 67,96% |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | 3,52% |
Thu nhập ròng | 21,94 Tr | 66,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 74,45 | -0,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 856,31 Tr | 6,59% |
Tổng tài sản | 865,83 Tr | 5,20% |
Tổng nợ | 9,33 Tr | 1.239,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 856,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 748,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,94 Tr | 66,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,86 Tr | -9,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,38 Tr | 58,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,35 Tr | 0,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,00 N | -392,31% |
Dòng tiền tự do | 17,28 Tr | 75,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web