Trang chủPKTEA • NSE
add
Peria Karamalai Tea and Produc Cmpny Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
789,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
753,30 ₹ - 792,00 ₹
Phạm vi một năm
380,10 ₹ - 1.013,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T INR
Số lượng trung bình
5,10 N
Tỷ số P/E
1.010,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,92 Tr | -10,15% |
Chi phí hoạt động | 113,29 Tr | 34,53% |
Thu nhập ròng | -33,67 Tr | -191,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,36 | -201,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,35 Tr | -383,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 679,49 Tr | 397,31% |
Tổng tài sản | 2,72 T | 19,30% |
Tổng nợ | 598,48 Tr | 63,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,67 Tr | -191,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
1.210