Trang chủPKSGY • OTCMKTS
add
Parkson Retail Group ADR
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
469,22 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 843,27 Tr | -5,17% |
Chi phí hoạt động | 485,64 Tr | 6,22% |
Thu nhập ròng | 19,09 Tr | 150,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | 153,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,56 Tr | -32,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -3,00% |
Tổng tài sản | 11,04 T | 0,49% |
Tổng nợ | 7,90 T | 2,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,09 Tr | 150,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,31 Tr | 475,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,10 Tr | -56,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,01 Tr | -468,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,60 Tr | -363,43% |
Dòng tiền tự do | 102,60 Tr | 161,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3.536