Trang chủPKF1 • FRA
add
Port of Tauranga Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 €
Mức chênh lệch một ngày
3,72 € - 3,72 €
Phạm vi một năm
2,98 € - 3,94 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 T NZD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 119,84 Tr | 10,27% |
Chi phí hoạt động | 20,52 Tr | 11,98% |
Thu nhập ròng | 56,59 Tr | 159,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,22 | 135,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,43 Tr | 11,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,98 Tr | -52,08% |
Tổng tài sản | 3,00 T | 3,49% |
Tổng nợ | 727,72 Tr | 1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 673,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,59 Tr | 159,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,21 Tr | 24,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,95 Tr | -292,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,29 Tr | 26,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,03 Tr | -391,88% |
Dòng tiền tự do | 32,47 Tr | 39,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1873
Trang web
Nhân viên
211