Trang chủPKENT • IST
add
Petrokent Turizm AS
Giá đóng cửa hôm trước
221,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
222,10 ₺ - 233,80 ₺
Phạm vi một năm
186,30 ₺ - 374,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,55 T TRY
Số lượng trung bình
216,28 N
Tỷ số P/E
34,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,54 Tr | 26,94% |
Chi phí hoạt động | 4,79 Tr | 25,76% |
Thu nhập ròng | -69,13 Tr | -151,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,64 | -140,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,09 Tr | -27,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -128,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,35 Tr | 127,30% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 49,62% |
Tổng nợ | 272,17 Tr | 45,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 829,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 144,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,13 Tr | -151,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,68 Tr | 133,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,45 Tr | 70,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,23 Tr | 148,87% |
Dòng tiền tự do | 119,63 Tr | 72,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
446