Trang chủPJHB • IDX
add
Pelayaran Jaya Hidup Baru Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
535,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
530,00 Rp - 590,00 Rp
Phạm vi một năm
412,00 Rp - 1.085,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 NT IDR
Số lượng trung bình
85,62 Tr
Tỷ số P/E
65,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,66 T | -2,56% |
Chi phí hoạt động | 4,99 T | 35,27% |
Thu nhập ròng | 17,23 T | -22,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,52 | -20,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,28 T | -12,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,25 T | -6,39% |
Tổng tài sản | 89,50 T | 11,81% |
Tổng nợ | 5,23 T | 2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,23 T | -22,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,80 T | -17,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,64 T | 50,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,27 T | -487,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 T | 80,72% |
Dòng tiền tự do | 1,94 T | 112,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
13