Trang chủPJBUMI • KLSE
add
PJBumi Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,87 RM - 0,90 RM
Phạm vi một năm
0,48 RM - 0,98 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
72,98 Tr MYR
Số lượng trung bình
152,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,73 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 629,00 N | — |
Thu nhập ròng | -476,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -4,06 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -454,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,00 N | — |
Tổng tài sản | 34,17 Tr | — |
Tổng nợ | 11,03 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -476,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 265,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -203,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
6