Trang chủPJAA • IDX
add
Pembangunan Jaya Ancol Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
484,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
482,00 Rp - 488,00 Rp
Phạm vi một năm
464,00 Rp - 745,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
777,60 T IDR
Số lượng trung bình
347,52 N
Tỷ số P/E
5,06
Tỷ lệ cổ tức
4,94%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,80 T | -17,54% |
Chi phí hoạt động | 72,73 T | -14,55% |
Thu nhập ròng | -11,17 T | -185,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,30 | -204,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,39 T | -37,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -65,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,64 T | 2,65% |
Tổng tài sản | 3,61 NT | 0,44% |
Tổng nợ | 1,89 NT | -3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,17 T | -185,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,42 T | -48,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,21 T | -15,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,86 T | 98,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,65 T | 97,95% |
Dòng tiền tự do | 56,21 T | 791,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
565