Trang chủPIQ • ASX
add
Proteomics International LaboratoriesLtd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
312,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 Tr | -6,62% |
Chi phí hoạt động | 2,43 Tr | 11,47% |
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -38,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -146,61 | -48,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 Tr | -41,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,04 Tr | 66,21% |
Tổng tài sản | 14,78 Tr | 35,92% |
Tổng nợ | 1,81 Tr | 11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -38,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,70 Tr | -26,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,46 N | 64,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,56 Tr | 86,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,86 Tr | 241,94% |
Dòng tiền tự do | -905,72 N | -154,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web